 | [chất lượng] |
|  | quality |
|  | Giai cấp công nhân ngày càng được tăng cường về số lượng và chất lượng |
| The working class is increasing in quantity and in quality with every passing day |
|  | Đánh giá chất lượng sản phẩm |
| To appraise the quality of products |
|  | Nâng cao chất lượng và hạ giá thành |
| To keep quality up and price down |
|  | Chất lượng giảng dạy |
| The quality of teaching |
|  | qualitative |